Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:20 06/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 17:09
    5h 38min JPY 45.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:20
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    16:25
    16:29
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:09
    Eef Joho Plaza Mae
    イーフ情報プラザ前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  2. 2
    12:15 - 18:49
    6h 34min JPY 55.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:00
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    18:05
    18:09
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:49
    Eef Joho Plaza Mae
    イーフ情報プラザ前
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:49
  3. 3
    11:31 - 18:49
    7h 18min JPY 55.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:00
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    18:05
    18:09
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:49
    Eef Joho Plaza Mae
    イーフ情報プラザ前
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:49
  4. 4
    13:29 - 19:34
    6h 5min JPY 55.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:34
    Eef Joho Plaza Mae
    イーフ情報プラザ前
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:34
  5. 5
    11:20 - 00:46
    37h 26min JPY 405.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:20
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.