Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
05:47 06/03, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:48
    5h 30min JPY 58.220 IC JPY 58.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:41
    10:43
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:39
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:48
  2. 2
    06:53 - 12:07
    5h 14min JPY 52.010 IC JPY 52.006 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:30
    07:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:50
    10:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    10:55
    11:58
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:07
  3. 3
    05:51 - 12:37
    6h 46min JPY 46.720 IC JPY 46.714 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:21
    06:26
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:28
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    11:28
    11:30
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:28
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:37
  4. 4
    06:26 - 12:45
    6h 19min JPY 46.910 IC JPY 46.894 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:27
    07:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    11:25
    12:36
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:45
  5. 5
    05:47 - 01:55
    44h 8min JPY 830.100
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    05:47
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.