Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
05:50 05/29, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:36
    4h 45min JPY 27.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:35
    06:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:03
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:35
    サンエーパルコシティ
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:36
  2. 2
    06:12 - 10:58
    4h 46min JPY 40.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:55
    07:00
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:58
  3. 3
    05:51 - 10:58
    5h 7min JPY 27.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:35
    06:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:42
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:58
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:58
  4. 4
    06:21 - 11:51
    5h 30min JPY 52.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    06:49
    06:59
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:00
    07:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:08
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    11:08
    11:13
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:50
    サンエーパルコシティ
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:51
  5. 5
    05:50 - 19:47
    37h 57min JPY 624.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    05:50
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.