Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
09:51 05/24, 2024
  1. 1
    11:23 - 15:22
    3h 59min JPY 32.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    15:07
    Kakazu
    嘉数(宜野湾市)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
  2. 2
    10:40 - 15:22
    4h 42min JPY 32.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    15:07
    Kakazu
    嘉数(宜野湾市)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
  3. 3
    11:23 - 15:24
    4h 1min JPY 32.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:53
    Furujima
    古島
    Ga
    14:53
    14:57
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:14
    Koei
    広栄
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:24
  4. 4
    09:55 - 15:24
    5h 29min JPY 32.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:51
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    14:51
    14:53
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:14
    Koei
    広栄
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:24
  5. 5
    09:51 - 18:43
    32h 52min JPY 329.550
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:51
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.