Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
10:55 06/08, 2024
  1. 1
    10:58 - 16:45
    5h 47min JPY 61.950 IC JPY 61.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:29
    Furujima
    古島
    Ga
    16:29
    16:33
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:45
  2. 2
    10:58 - 17:34
    6h 36min JPY 61.970 IC JPY 61.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:55
    16:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:36
    17:32
    Iso Iriguchi
    伊祖入口
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:34
  3. 3
    10:55 - 17:50
    6h 55min JPY 53.380 IC JPY 53.379 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:25
    Furujima
    古島
    Ga
    17:25
    17:30
    Furujima (Bus)
    古島(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:50
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  4. 4
    12:35 - 18:16
    5h 41min JPY 55.720 IC JPY 55.717 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    17:55
    17:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:09
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:16
  5. 5
    10:55 - 08:44
    45h 49min JPY 818.500
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    10:55
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.