Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
16:54 06/12, 2024
  1. 1
    18:14 - 23:19
    5h 5min JPY 54.080 IC JPY 54.077 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:19
  2. 2
    18:00 - 23:19
    5h 19min JPY 52.040 IC JPY 52.037 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:19
  3. 3
    17:56 - 23:19
    5h 23min JPY 58.290 IC JPY 58.287 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:19
  4. 4
    17:56 - 23:19
    5h 23min JPY 58.290 IC JPY 58.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:19
  5. 5
    16:54 - 12:35
    43h 41min JPY 895.300
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    16:54
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.