Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
00:17 06/16, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:43
    6h 21min JPY 86.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:20
    12:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:43
  2. 2
    07:22 - 13:48
    6h 26min JPY 72.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:28
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:42
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:48
  3. 3
    04:42 - 13:53
    9h 11min JPY 57.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:26
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:53
  4. 4
    06:50 - 14:53
    8h 3min JPY 41.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:43
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:53
  5. 5
    00:17 - 13:26
    37h 9min JPY 608.150
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    00:17
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.