Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
12:28 06/15, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:52
    5h 52min JPY 62.690 IC JPY 62.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:35
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    18:35
    18:52
  2. 2
    13:00 - 18:58
    5h 58min JPY 62.950 IC JPY 62.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    18:43
    18:45
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:52
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:58
  3. 3
    13:00 - 18:58
    5h 58min JPY 62.930 IC JPY 62.929 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    18:43
    18:45
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:52
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:58
  4. 4
    13:00 - 19:10
    6h 10min JPY 56.600 IC JPY 56.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:35
    18:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:00
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:10
  5. 5
    12:28 - 08:50
    44h 22min JPY 902.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    12:28
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.