Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
04:15 05/24, 2024
  1. 1
    06:10 - 14:00
    7h 50min JPY 72.690 IC JPY 72.689 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:45
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    13:45
    13:51
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
    Yamakawa (Naha)
    山川(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
  2. 2
    05:10 - 14:36
    9h 26min JPY 51.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:23
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    14:23
    14:25
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:36
    Shuri Koko Mae
    首里高校前
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:36
  3. 3
    06:04 - 15:19
    9h 15min JPY 85.620 IC JPY 85.621 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    06:04
    06:10
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:10
    08:37
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:35
    14:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:16
    Yamakawa (Naha)
    山川(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:19
  4. 4
    09:50 - 15:47
    5h 57min JPY 77.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:37
    Gibo
    儀保
    Ga
    15:37
    15:41
    Gibo (Bus)
    儀保(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
    Yamakawa 2Chome
    山川二丁目
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:47
  5. 5
    04:15 - 06:13
    49h 58min JPY 954.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    04:15
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.