Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
03:16 06/05, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:58
    6h 13min JPY 43.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:43
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    11:43
    11:49
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Shuri Koko Mae
    首里高校前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  2. 2
    05:45 - 12:06
    6h 21min JPY 49.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:59
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
    Shuri Koko Mae
    首里高校前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  3. 3
    05:45 - 13:45
    8h 0min JPY 56.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    13:31
    13:33
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:42
    Yamakawa (Naha)
    山川(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:45
  4. 4
    09:40 - 14:03
    4h 23min JPY 46.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:26
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:51
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    13:51
    13:53
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:03
    Shuri Koko Mae
    首里高校前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:03
  5. 5
    03:16 - 14:15
    34h 59min JPY 488.190
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    03:16
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.