Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:35 06/13, 2024
  1. 1
    21:25 - 09:13
    11h 48min JPY 48.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:03
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:13
  2. 2
    21:25 - 10:23
    12h 58min JPY 48.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:23
  3. 3
    20:42 - 10:23
    13h 41min JPY 55.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:31
    21:37
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:23
  4. 4
    20:42 - 10:34
    13h 52min JPY 48.400 IC JPY 48.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:01
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    22:45
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:45
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:18
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    10:18
    10:20
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:34
  5. 5
    20:35 - 07:41
    35h 6min JPY 407.730
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:35
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.