Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:04 05/25, 2024
  1. 1
    18:47 - 09:31
    14h 44min JPY 50.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    23:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:23
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:31
  2. 2
    18:47 - 09:31
    14h 44min JPY 50.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    23:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:23
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:31
  3. 3
    18:07 - 09:31
    15h 24min JPY 50.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:30
    Yonago
    米子
    Ga
    18:30
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:47
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:23
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:31
  4. 4
    18:47 - 09:34
    14h 47min JPY 51.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    23:17
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:17
    23:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:02
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    00:02
    00:04
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:47
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:21
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:23
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  5. 5
    18:04 - 07:00
    36h 56min JPY 507.440
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:04
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.