Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:51 06/15, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:32
    4h 24min JPY 26.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:09
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:18
    Yamakawa (Naha)
    山川(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:32
  2. 2
    07:19 - 11:35
    4h 16min JPY 35.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:13
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:19
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:27
    Shuri Jo Koen Iriguchi
    首里城公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:35
  3. 3
    05:54 - 11:38
    5h 44min JPY 32.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:23
    Shuri
    首里
    Ga
    11:23
    11:25
    Shuri Eki-mae
    首里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
    Shuri Jo South Exit
    首里城南口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:38
  4. 4
    05:27 - 11:38
    6h 11min JPY 32.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:23
    Shuri
    首里
    Ga
    11:23
    11:25
    Shuri Eki-mae
    首里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
    Shuri Jo South Exit
    首里城南口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:38
  5. 5
    04:51 - 11:55
    31h 4min JPY 300.950
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:51
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.