Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
08:27 05/26, 2024
  1. 1
    08:28 - 12:46
    4h 18min JPY 57.590 IC JPY 57.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:43
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:46
  2. 2
    08:28 - 12:56
    4h 28min JPY 51.340 IC JPY 51.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:56
  3. 3
    09:39 - 15:46
    6h 7min JPY 45.930 IC JPY 45.919 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:12
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:12
    11:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:43
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:46
  4. 4
    09:11 - 15:46
    6h 35min JPY 46.040 IC JPY 46.042 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    10:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    10:43
    10:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:43
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:46
  5. 5
    08:27 - 04:41
    44h 14min JPY 835.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    08:27
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.