Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:35 06/21, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:55
    6h 10min JPY 43.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:37
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    11:37
    11:55
  2. 2
    05:45 - 12:04
    6h 19min JPY 43.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:39
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    11:39
    11:41
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:01
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:04
  3. 3
    05:45 - 12:08
    6h 23min JPY 48.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:49
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:05
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
  4. 4
    05:45 - 13:47
    8h 2min JPY 55.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    13:29
    13:47
  5. 5
    05:35 - 16:49
    35h 14min JPY 407.640
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:35
    16:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.