Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
22:46 05/24, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:46
    6h 2min JPY 62.720 IC JPY 62.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:39
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    12:39
    12:46
  2. 2
    06:34 - 12:46
    6h 12min JPY 62.510 IC JPY 62.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:39
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    12:39
    12:46
  3. 3
    06:44 - 12:47
    6h 3min JPY 62.680 IC JPY 62.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:44
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  4. 4
    06:44 - 12:58
    6h 14min JPY 56.620 IC JPY 56.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:55
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  5. 5
    22:46 - 18:55
    44h 9min JPY 1.084.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:46
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.