Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
12:51 05/28, 2024
  1. 1
    13:05 - 18:44
    5h 39min JPY 60.690 IC JPY 60.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:37
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    18:37
    18:44
  2. 2
    13:05 - 18:56
    5h 51min JPY 30.030 IC JPY 30.029 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:49
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    18:49
    18:56
  3. 3
    13:48 - 19:11
    5h 23min JPY 54.700 IC JPY 54.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:07
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:09
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:11
    Tenbusu-mae
    てんぶす前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:11
  4. 4
    13:05 - 19:12
    6h 7min JPY 52.360 IC JPY 52.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:12
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:45
    18:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    18:50
    19:09
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:12
  5. 5
    12:51 - 08:25
    43h 34min JPY 894.100
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    12:51
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.