Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
18:29 05/26, 2024
  1. 1
    20:40 - 09:33
    12h 53min JPY 93.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:26
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    09:26
    09:33
  2. 2
    18:51 - 10:18
    15h 27min JPY 33.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:51
    18:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:45
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    22:00
    06:57
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:09
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:45
    09:52
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:15
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  3. 3
    21:46 - 10:29
    12h 43min JPY 52.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    10:22
    10:29
  4. 4
    21:46 - 11:18
    13h 32min JPY 41.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    11:11
    11:18
  5. 5
    18:29 - 08:11
    37h 42min JPY 468.490
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    18:29
    08:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.