Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
16:32 06/08, 2024
  1. 1
    16:45 - 21:44
    4h 59min JPY 31.400 IC JPY 31.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:28
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    21:28
    21:44
  2. 2
    16:45 - 21:45
    5h 0min JPY 31.370 IC JPY 31.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:05
    21:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:29
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    21:29
    21:45
  3. 3
    16:45 - 21:56
    5h 11min JPY 31.660 IC JPY 31.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:42
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    21:42
    21:44
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:53
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:56
  4. 4
    16:39 - 21:56
    5h 17min JPY 31.660 IC JPY 31.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:35
    17:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:42
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    21:42
    21:44
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:53
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:56
  5. 5
    16:32 - 12:20
    43h 48min JPY 898.000
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    16:32
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.