Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
09:05 05/28, 2024
  1. 1
    09:13 - 13:31
    4h 18min JPY 50.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:40
    09:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    13:15
    13:31
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
  2. 2
    09:11 - 13:31
    4h 20min JPY 49.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    09:15
    09:20
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:39
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    13:15
    13:31
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
  3. 3
    09:05 - 13:31
    4h 26min JPY 49.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    09:20
    09:29
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    13:15
    13:31
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:31
  4. 4
    09:39 - 14:29
    4h 50min JPY 27.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    10:49
    10:54
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:19
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    South Exit
    14:19
    14:29
  5. 5
    09:05 - 00:19
    39h 14min JPY 600.700
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    09:05
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.