Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
20:16 06/14, 2024
  1. 1
    20:53 - 09:03
    12h 10min JPY 37.550 IC JPY 37.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    08:49
    09:03
  2. 2
    04:53 - 09:41
    4h 48min JPY 57.960 IC JPY 57.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:35
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Kogyokoko Mae (Okinawa)
    工業高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  3. 3
    04:52 - 09:41
    4h 49min JPY 57.770 IC JPY 57.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:35
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Kogyokoko Mae (Okinawa)
    工業高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  4. 4
    04:52 - 09:43
    4h 51min JPY 57.510 IC JPY 57.501 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:43
  5. 5
    20:16 - 16:33
    44h 17min JPY 834.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    20:16
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.