Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
14:12 06/14, 2024
  1. 1
    14:27 - 20:11
    5h 44min JPY 61.090 IC JPY 61.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:57
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    19:57
    20:11
  2. 2
    14:27 - 20:20
    5h 53min JPY 61.350 IC JPY 61.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:07
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:09
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:19
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:20
  3. 3
    14:27 - 20:20
    5h 53min JPY 55.290 IC JPY 55.289 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:16
    16:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:07
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:09
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:19
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:20
  4. 4
    14:27 - 20:26
    5h 59min JPY 55.100 IC JPY 55.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:07
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:09
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:25
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:26
  5. 5
    14:12 - 12:17
    46h 5min JPY 878.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    14:12
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.