Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
13:52 06/13, 2024
  1. 1
    13:53 - 19:39
    5h 46min JPY 61.520 IC JPY 61.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:28
    19:33
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:39
  2. 2
    13:53 - 19:41
    5h 48min JPY 61.310 IC JPY 61.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    19:31
    19:41
  3. 3
    13:53 - 19:41
    5h 48min JPY 61.310 IC JPY 61.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    19:31
    19:41
  4. 4
    13:53 - 19:41
    5h 48min JPY 61.310 IC JPY 61.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    19:31
    19:41
  5. 5
    13:52 - 11:55
    46h 3min JPY 876.300
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    13:52
    11:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.