Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
12:41 05/24, 2024
  1. 1
    12:45 - 18:16
    5h 31min JPY 54.410 IC JPY 54.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    17:59
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    17:59
    18:16
  2. 2
    12:45 - 18:46
    6h 1min JPY 58.620 IC JPY 58.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:29
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:46
  3. 3
    13:48 - 19:10
    5h 22min JPY 54.660 IC JPY 54.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:45
    18:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    18:50
    18:54
    Koen Mae (Okinawa)
    公園前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:05
    Naha Koko Mae
    那覇高校前
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:10
  4. 4
    12:45 - 19:37
    6h 52min JPY 52.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    13:48
    13:54
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    15:15
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:28
    19:31
    Naha Koko Mae
    那覇高校前
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:37
  5. 5
    12:41 - 08:08
    43h 27min JPY 894.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    12:41
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.