Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
11:23 05/29, 2024
  1. 1
    11:55 - 16:12
    4h 17min JPY 28.540 IC JPY 28.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:55
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    15:55
    15:58
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:12
  2. 2
    11:45 - 16:26
    4h 41min JPY 28.550 IC JPY 28.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:06
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:24
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:26
  3. 3
    12:15 - 16:28
    4h 13min JPY 57.460 IC JPY 57.457 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:13
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:17
    Nishi Tsubogawa
    西壺川
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:23
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
  4. 4
    12:15 - 16:33
    4h 18min JPY 57.440 IC JPY 57.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:15
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    16:15
    16:22
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:31
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:33
  5. 5
    11:23 - 07:43
    44h 20min JPY 833.900
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    11:23
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.