Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:03 05/25, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:11
    4h 3min JPY 26.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:45
    09:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:50
    09:57
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:07
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  2. 2
    07:19 - 11:20
    4h 1min JPY 35.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:05
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:08
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:18
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  3. 3
    05:54 - 11:20
    5h 26min JPY 32.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:05
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:08
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:18
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  4. 4
    05:27 - 11:20
    5h 53min JPY 32.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:05
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:08
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:18
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  5. 5
    04:03 - 11:12
    31h 9min JPY 301.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:03
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.