Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
05:25 06/03, 2024
  1. 1
    05:36 - 10:33
    4h 57min JPY 47.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:03
    Makishi Eki-mae
    牧志駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:32
    Nambu Hokenjo Mae
    南部保健所前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:33
  2. 2
    06:26 - 11:11
    4h 45min JPY 58.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:26
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:43
    Tsubogawa
    壺川
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:47
    Nishi Tsubogawa
    西壺川
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:55
    Madanbashi
    真玉橋
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:10
    Nambu Hokenjo Mae
    南部保健所前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:11
  3. 3
    05:56 - 11:57
    6h 1min JPY 48.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:28
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:56
    Nambu Hokenjo Mae
    南部保健所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  4. 4
    05:49 - 11:57
    6h 8min JPY 47.850 IC JPY 47.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:08
    07:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:28
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:56
    Nambu Hokenjo Mae
    南部保健所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  5. 5
    05:25 - 01:33
    44h 8min JPY 832.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    05:25
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.