Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
14:19 06/21, 2024
  1. 1
    15:41 - 20:51
    5h 10min JPY 40.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    20:11
    20:13
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:29
    Maaji Danchi Iriguchi
    真地団地入口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:51
  2. 2
    15:41 - 20:51
    5h 10min JPY 40.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:05
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    20:05
    20:11
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:29
    Maaji Danchi Iriguchi
    真地団地入口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:51
  3. 3
    14:46 - 20:51
    6h 5min JPY 44.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    20:11
    20:13
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:29
    Maaji Danchi Iriguchi
    真地団地入口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:51
  4. 4
    15:41 - 21:06
    5h 25min JPY 40.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:23
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    20:23
    20:25
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:55
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:06
  5. 5
    14:19 - 04:07
    37h 48min JPY 624.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    14:19
    04:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.