Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
20:16 06/15, 2024
  1. 1
    21:00 - 09:09
    12h 9min JPY 37.990 IC JPY 37.982 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:44
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:57
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:09
  2. 2
    05:03 - 10:05
    5h 2min JPY 51.610 IC JPY 51.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:30
    09:53
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:05
  3. 3
    05:03 - 10:05
    5h 2min JPY 51.520 IC JPY 51.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:53
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:05
  4. 4
    05:03 - 10:05
    5h 2min JPY 51.610 IC JPY 51.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:32
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:53
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:05
  5. 5
    20:16 - 16:36
    44h 20min JPY 836.900
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    20:16
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.