Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
16:35 06/15, 2024
  1. 1
    17:27 - 00:08
    6h 41min JPY 64.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    17:27
    17:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:30
    18:05
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:08
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:12
    Shuri
    首里
    Ga
    23:12
    00:08
  2. 2
    17:07 - 00:08
    7h 1min JPY 64.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    17:07
    17:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:10
    17:41
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:12
    Shuri
    首里
    Ga
    23:12
    00:08
  3. 3
    16:47 - 00:08
    7h 21min JPY 64.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:12
    Shuri
    首里
    Ga
    23:12
    00:08
  4. 4
    17:47 - 09:09
    15h 22min JPY 57.790 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:50
    18:25
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    22:11
    22:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:28
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:44
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:57
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:09
  5. 5
    16:35 - 06:57
    38h 22min JPY 504.350
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    16:35
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.