Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
05:34 06/01, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:52
    6h 49min JPY 54.920 IC JPY 54.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:20
    13:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
    Ashibinaa
    あしびなー
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
  2. 2
    05:42 - 13:52
    8h 10min JPY 60.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    08:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
    Ashibinaa
    あしびなー
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:52
  3. 3
    06:17 - 13:56
    7h 39min JPY 53.490 IC JPY 53.482 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:44
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    08:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:37
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    13:37
    13:39
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:53
    Outlet Mall Ashibinaa Mae
    アウトレットモールあしびなー前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:56
  4. 4
    08:17 - 14:54
    6h 37min JPY 61.490 IC JPY 61.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:59
    11:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:33
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    14:33
    14:35
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:51
    Outlet Mall Ashibinaa Mae
    アウトレットモールあしびなー前
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  5. 5
    05:34 - 01:02
    43h 28min JPY 703.500
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:34
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.