Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
02:42 05/24, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:04
    6h 31min JPY 60.180 IC JPY 60.179 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:33
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    12:33
    12:35
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:45
    Ganaha
    我那覇
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:04
    Toyosaki Chura SUN Beach Mae
    豊崎美らSUNビーチ前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:04
  2. 2
    06:33 - 13:33
    7h 0min JPY 59.810 IC JPY 59.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:33
    Iias Okinawa Toyosaki
    イーアス沖縄豊崎
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  3. 3
    07:03 - 14:25
    7h 22min JPY 48.690 IC JPY 48.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:00
    14:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:25
    Iias Okinawa Toyosaki
    イーアス沖縄豊崎
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  4. 4
    09:50 - 15:30
    5h 40min JPY 73.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:05
    15:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:30
    Iias Okinawa Toyosaki
    イーアス沖縄豊崎
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:30
  5. 5
    02:42 - 02:07
    47h 25min JPY 1.046.560
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    02:42
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.