Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:04 - 19:474h 43min JPY 44.840 Đổi tàu 4 lần15:043 StopsSakuraSakura 560 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 39min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 15:572 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:4518:38- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
18:49Walk131m 3min- Naha Bus Terminal
- 那覇バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
18:5529 Stops沖縄バス [34]東風平線đến Itoman Bus TerminalJPY 510 41minNaha Bus Terminal Đến Zakimi (Yaesecho) Bảng giờ- Zakimi (Yaesecho)
- 座喜味(八重瀬町)
- Trạm Xe buýt
19:36Walk892m 11min -
215:20 - 20:215h 1min JPY 35.790 Đổi tàu 4 lần15:206 StopsTsubameTsubame 322 đến Hakata Sân ga: 11JPY 2.170 49min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước 16:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:5519:26- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
19:37Walk171m 3min- Naha Bus Terminal
- 那覇バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
19:4331 Stops那覇バス/琉球バス [50]百名線(東風平)琉球バス [50]百名線(東風平) đến Hyakuna Bus TerminalJPY 660 37minNaha Bus Terminal Đến Kushibaru (Yaesecho) Bảng giờ- Kushibaru (Yaesecho)
- 後原(八重瀬町)
- Trạm Xe buýt
20:20Walk132m 1min -
316:42 - 21:004h 18min JPY 44.880 Đổi tàu 4 lần16:423 StopsSakuraSakura 566 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 39min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 17:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:15- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
20:00Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
20:154 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [111] Expressway Bus沖縄/那覇/琉球/東陽 [111]高速バス đến Nago Bus Terminal-maeJPY 360 19minNaha airport domestic terminal Đến Kokuba Bảng giờ- Kokuba
- 国場
- Trạm Xe buýt
20:34Walk266m 3min- Kokuba
- 国場
- Trạm Xe buýt
20:4018 Stops那覇バス/琉球バス [50]百名線(東風平)琉球バス [50]百名線(東風平) đến Hyakuna Bus TerminalJPY 460 19minKokuba Đến Kushibaru (Yaesecho) Bảng giờ- Kushibaru (Yaesecho)
- 後原(八重瀬町)
- Trạm Xe buýt
20:59Walk132m 1min -
414:46 - 21:006h 14min JPY 33.260 Đổi tàu 5 lần14:4625 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Tosu Sân ga: 41h 36minKumamoto Đến Tosu Bảng giờ16:256 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 27minTosu Đến Hakata Bảng giờ17:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:5020:02
- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
20:13Walk171m 3min- Naha Bus Terminal
- 那覇バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
20:2331 Stops那覇バス/琉球バス [50]百名線(東風平)琉球バス [50]百名線(東風平) đến Hyakuna Bus TerminalJPY 660 36minNaha Bus Terminal Đến Kushibaru (Yaesecho) Bảng giờ- Kushibaru (Yaesecho)
- 後原(八重瀬町)
- Trạm Xe buýt
20:59Walk132m 1min -
514:23 - 21:3931h 16min JPY 253.190
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.