Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
13:43 05/25, 2024
  1. 1
    13:47 - 19:26
    5h 39min JPY 52.030 IC JPY 52.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:01
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    18:01
    18:04
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:05
    19:02
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:26
  2. 2
    14:29 - 20:06
    5h 37min JPY 29.310 IC JPY 29.305 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:25
    18:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:54
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:57
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:42
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    19:42
    20:06
  3. 3
    13:47 - 20:53
    7h 6min JPY 48.360 IC JPY 48.345 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:21
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:21
    19:24
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:30
    20:32
    Hyakuna Bus Terminal
    百名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:53
  4. 4
    13:47 - 20:53
    7h 6min JPY 48.290 IC JPY 48.275 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:05
    19:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:32
    Hyakuna Bus Terminal
    百名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:53
  5. 5
    13:43 - 10:10
    44h 27min JPY 835.800
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    13:43
    10:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.