Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
18:46 05/27, 2024
  1. 1
    21:30 - 09:22
    11h 52min JPY 45.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:18
    道の駅いとまん前
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:22
  2. 2
    19:34 - 09:22
    13h 48min JPY 43.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:46
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    19:46
    19:54
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:24
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:36
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:18
    道の駅いとまん前
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:22
  3. 3
    20:16 - 10:31
    14h 15min JPY 38.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:27
    Hita
    日田
    Ga
    22:27
    22:32
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:31
    道の駅いとまん前〔南部循環線〕
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:31
  4. 4
    05:12 - 10:42
    5h 30min JPY 46.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:38
    道の駅いとまん前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  5. 5
    18:46 - 04:19
    33h 33min JPY 337.300
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:46
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.