Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
06:22 05/28, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:03
    5h 13min JPY 60.720 IC JPY 60.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:28
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    11:28
    11:30
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:49
    Itoman Iriguchi
    糸満入口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:03
  2. 2
    06:23 - 12:12
    5h 49min JPY 58.400 IC JPY 58.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:12
    道の駅いとまん前〔南部循環線〕
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  3. 3
    06:33 - 12:37
    6h 4min JPY 65.970 IC JPY 65.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:33
    道の駅いとまん前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
  4. 4
    06:28 - 12:37
    6h 9min JPY 29.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:37
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    08:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:33
    道の駅いとまん前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
  5. 5
    06:22 - 02:06
    43h 44min JPY 900.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    06:22
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.