Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
21:23 05/26, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:25
    5h 16min JPY 58.230 IC JPY 58.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:28
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:33
    10:12
    Nakayama (Okinawa)
    中山(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  2. 2
    05:09 - 10:25
    5h 16min JPY 58.120 IC JPY 58.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:46
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:12
    Nakayama (Okinawa)
    中山(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  3. 3
    05:09 - 10:25
    5h 16min JPY 51.870 IC JPY 51.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:12
    Nakayama (Okinawa)
    中山(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  4. 4
    05:09 - 10:34
    5h 25min JPY 58.500 IC JPY 58.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:27
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:11
    Tamagusuku Chugakko Mae
    玉城中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Ou Shima
    奥武島
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  5. 5
    21:23 - 17:44
    44h 21min JPY 834.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    21:23
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.