Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
21:43 06/14, 2024
  1. 1
    05:28 - 11:00
    5h 32min JPY 51.790 IC JPY 51.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    09:45
    09:47
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:13
    Itoman Ichiba Iriguchi
    糸満市場入口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
    Odo
    大度
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:00
  2. 2
    05:28 - 11:00
    5h 32min JPY 51.790 IC JPY 51.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    09:45
    09:47
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:12
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
    Odo
    大度
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:00
  3. 3
    05:09 - 11:00
    5h 51min JPY 58.140 IC JPY 58.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:32
    Onoyamakoen
    奥武山公園
    Ga
    09:32
    09:37
    Oroku Iriguchi
    小禄入口
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:11
    Itoman Shijo-mae
    糸満市場前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:50
    Odo
    大度
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:00
  4. 4
    07:08 - 11:57
    4h 49min JPY 51.790 IC JPY 51.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:57
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    10:57
    10:59
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:24
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:28
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:47
    Odo
    大度
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:57
  5. 5
    21:43 - 18:17
    44h 34min JPY 839.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    21:43
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.