Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
07:00 06/14, 2024
  1. 1
    08:52 - 15:26
    6h 34min JPY 78.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    14:20
    15:26
  2. 2
    08:39 - 15:26
    6h 47min JPY 78.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:39
    08:45
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:35
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    14:20
    15:26
  3. 3
    08:03 - 15:26
    7h 23min JPY 77.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    14:20
    15:26
  4. 4
    07:03 - 15:26
    8h 23min JPY 75.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:04
    08:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    14:20
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.