Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
13:06 06/02, 2024
  1. 1
    13:26 - 23:27
    10h 1min JPY 81.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:26
    13:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    18:45
    23:27
  2. 2
    13:21 - 23:27
    10h 6min JPY 80.440 IC JPY 80.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    18:45
    23:27
  3. 3
    13:32 - 23:52
    10h 20min JPY 72.490 IC JPY 72.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    19:10
    23:52
  4. 4
    13:30 - 23:52
    10h 22min JPY 72.690 IC JPY 72.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    13:46
    13:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:16
    14:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    19:10
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.