Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
14:39 06/27, 2024
  1. 1
    19:17 - 08:45
    13h 28min JPY 78.890 IC JPY 78.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:59
    20:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:20
    08:45
  2. 2
    15:03 - 09:43
    18h 40min JPY 96.770 IC JPY 96.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:30
    16:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:43
  3. 3
    15:02 - 10:03
    19h 1min JPY 96.820 IC JPY 96.822 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    16:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:41
    17:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:03
  4. 4
    18:09 - 10:38
    16h 29min JPY 84.080 IC JPY 84.082 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    19:48
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:48
    19:56
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.