Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
03:20 06/01, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:37
    5h 29min JPY 47.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:20
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:25
    11:37
  2. 2
    07:19 - 12:57
    5h 38min JPY 56.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:57
  3. 3
    05:54 - 12:57
    7h 3min JPY 53.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:57
  4. 4
    05:27 - 12:57
    7h 30min JPY 53.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.