Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
21:48 06/03, 2024
  1. 1
    23:51 - 11:11
    11h 20min JPY 57.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    05:58
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    11:11
  2. 2
    23:10 - 11:51
    12h 41min JPY 68.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    23:59
    00:04
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:47
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:30
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:35
    11:51
  3. 3
    23:51 - 12:14
    12h 23min JPY 58.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    05:58
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:48
    Jitsugyo Koko Mae (Okinawa)
    実業高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:11
    Yonaha (Miyakojima)
    与那覇(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  4. 4
    21:57 - 12:14
    14h 17min JPY 59.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    21:57
    22:00
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:45
    06:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:48
    Jitsugyo Koko Mae (Okinawa)
    実業高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:11
    Yonaha (Miyakojima)
    与那覇(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.