Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/15, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:11
    5h 55min JPY 59.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    05:16
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:45
    06:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    11:11
  2. 2
    05:02 - 12:13
    7h 11min JPY 64.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:49
    05:55
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:50
    06:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:20
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:03
    Uechi Minami
    上地南
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
  3. 3
    05:16 - 12:14
    6h 58min JPY 65.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    05:16
    05:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:45
    06:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:20
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:11
    Yonaha (Miyakojima)
    与那覇(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  4. 4
    04:26 - 12:14
    7h 48min JPY 68.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:30
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:35
    10:40
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:11
    Yonaha (Miyakojima)
    与那覇(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.