Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
03:50 06/08, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:22
    8h 37min JPY 75.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:45
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:22
  2. 2
    05:45 - 14:22
    8h 37min JPY 65.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:22
  3. 3
    06:40 - 14:56
    8h 16min JPY 51.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:51
    09:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:10
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:45
    Shigira Resort
    シギラリゾート
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:56
  4. 4
    09:20 - 16:41
    7h 21min JPY 69.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:10
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:37
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.