Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
15:46 05/25, 2024
  1. 1
    21:25 - 12:13
    14h 48min JPY 66.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:00
    12:00
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    12:02
    12:13
  2. 2
    18:26 - 12:13
    17h 47min JPY 81.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:00
    12:00
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    12:02
    12:13
  3. 3
    18:13 - 12:13
    18h 0min JPY 80.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:24
    19:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F14番のりば
    20:00
    20:13
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:00
    12:00
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    12:02
    12:13
  4. 4
    07:41 - 14:33
    6h 52min JPY 59.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.