Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
04:39 05/31, 2024
  1. 1
    05:51 - 15:59
    10h 8min JPY 129.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    15:02
    15:05
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:32
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:59
  2. 2
    07:26 - 16:56
    9h 30min JPY 118.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:16
    Art Hotel Ishigakijima
    アートホテル石垣島
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:45
    Ishikaki Yaima Mura Iriguchi
    石垣やいま村入口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:56
  3. 3
    06:56 - 16:56
    10h 0min JPY 99.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:16
    Art Hotel Ishigakijima
    アートホテル石垣島
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:45
    Ishikaki Yaima Mura Iriguchi
    石垣やいま村入口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:56
  4. 4
    06:37 - 16:56
    10h 19min JPY 61.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:40
    10:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:45
    Ishikaki Yaima Mura Iriguchi
    石垣やいま村入口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.