Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
21:45 06/13, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:31
    5h 55min JPY 75.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:03
    Uratabaru
    浦田原
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:31
  2. 2
    05:36 - 11:31
    5h 55min JPY 75.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    10:32
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:03
    Uratabaru
    浦田原
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:31
  3. 3
    05:02 - 13:01
    7h 59min JPY 60.770 IC JPY 60.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:05
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:33
    Uratabaru
    浦田原
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:01
  4. 4
    21:59 - 13:01
    15h 2min JPY 59.260 IC JPY 59.251 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    23:57
    00:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:05
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:33
    Uratabaru
    浦田原
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.