Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
09:27 06/20, 2024
  1. 1
    10:19 - 15:43
    5h 24min JPY 82.180 IC JPY 82.175 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:29
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:43
  2. 2
    10:19 - 16:16
    5h 57min JPY 82.180 IC JPY 82.175 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:16
    Art Hotel Ishigakijima
    アートホテル石垣島
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:16
  3. 3
    10:16 - 16:16
    6h 0min JPY 82.290 IC JPY 82.275 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:32
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:16
    Art Hotel Ishigakijima
    アートホテル石垣島
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:16
  4. 4
    11:52 - 18:13
    6h 21min JPY 87.580 IC JPY 87.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    17:20
    17:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:59
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.