Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
16:16 06/21, 2024
  1. 1
    19:17 - 09:13
    13h 56min JPY 86.230 IC JPY 86.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:59
    20:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:59
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:13
  2. 2
    05:33 - 10:43
    5h 10min JPY 74.230 IC JPY 74.226 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:10
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:29
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:43
  3. 3
    18:09 - 10:43
    16h 34min JPY 76.480 IC JPY 76.482 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    19:48
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:48
    19:56
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:29
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:43
  4. 4
    16:24 - 10:43
    18h 19min JPY 76.370 IC JPY 76.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:51
    17:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:29
    Hakubutsukan Mae (Ishigaki)
    博物館前(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.